Friday 26 April 2024
10 YEN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
10 Yen Nhật =
2,55 Ucraina Hryvnia
1 JPY = 0,255 UAH
1 UAH = 3,92 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,255
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Yen Nhật (JPY) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 JPY (Yen Nhật) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ JPY to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Yen Nhật ( JPY ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 10 Yen Nhật ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 JPY đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 10 JPY = 2.53677049 UAH | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 JPY = 2.54268404 UAH | +0.00059135 UAH | +0.23311327 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 JPY = 2.56660270 UAH | +0.00239187 UAH | +0.94068555 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 JPY = 2.57341304 UAH | +0.00068103 UAH | +0.26534462 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 JPY = 2.56928395 UAH | -0.00041291 UAH | -0.16045178 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10 JPY = 2.56928395 UAH | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 JPY = 2.57479655 UAH | +0.00055126 UAH | +0.21455780 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0252 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.9354 |
UAH | 39.6259 | 42.5139 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Ucraina Hryvnia = 0,255.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.