Saturday 04 May 2024
100 YEN đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
100 Yen Nhật =
8.287,06 Uzbekistan Som
1 JPY = 82,87 UZS
1 UZS = 0,0121 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 82,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 100 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Yen Nhật (JPY) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 JPY (Yen Nhật) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ JPY to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Yen Nhật ( JPY ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 100 Yen Nhật ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 JPY đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 JPY = 8,287.06389326 UZS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 JPY = 8,255.59316437 UZS | -0.31470729 UZS | -0.37975729 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 JPY = 8,122.15724496 UZS | -1.33435919 UZS | -1.61630929 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 JPY = 8,012.82051282 UZS | -1.09336732 UZS | -1.34615385 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 JPY = 8,081.46112817 UZS | +0.68640615 UZS | +0.85663488 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 JPY = 8,007.04620066 UZS | -0.74414928 UZS | -0.92081031 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 JPY = 8,014.74713473 UZS | +0.07700934 UZS | +0.09617697 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0001 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0001 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 0.0121 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,919.1030 | 9,241.6381 | 82.5447 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Uzbekistan Som = 82,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.