Saturday 04 May 2024
500 UZS đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Uzbekistan Som to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Uzbekistan Som to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Uzbekistan Som để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Uzbekistan Som to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Uzbekistan Som là bao nhiêu đến Yen Nhật?
500 Uzbekistan Som =
6,06 Yen Nhật
1 UZS = 0,0121 JPY
1 JPY = 82,55 UZS
Uzbekistan Som dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0121
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UZS trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ UZS và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 500 UZS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Uzbekistan Som (UZS) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 UZS (Uzbekistan Som) sang JPY (Yen Nhật) ✅ UZS to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Uzbekistan Som (UZS) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Uzbekistan Som ( UZS ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 500 Uzbekistan Som ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 UZS đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 UZS = 6.033500 JPY | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 UZS = 6.056500 JPY | +0.000046 JPY | +0.381205 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 UZS = 6.156000 JPY | +0.000199 JPY | +1.642863 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 UZS = 6.24000 JPY | +0.00017 JPY | +1.36452 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 UZS = 6.187000 JPY | -0.000106 JPY | -0.849359 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 UZS = 6.244500 JPY | +0.000115 JPY | +0.929368 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 UZS = 6.238500 JPY | -0.000012 JPY | -0.096085 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UZS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0001 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0001 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.0121 |
UZS | 12,634.7055 | 13,609.8514 | 15,854.0235 | 9,241.6381 | 82.5501 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang tiền điện tử
Chuyển đổi Uzbekistan Som sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UZS to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Uzbekistan Som đến Yen Nhật = 0,0121.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.