Saturday 22 June 2024
0.066 YEN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.066 Yen Nhật =
0,0000140 Bạc (troy ounce)
1 JPY = 0,000212 XAG
1 XAG = 4.718,06 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000212
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.066 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.066 Yen Nhật (JPY) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.066 JPY (Yen Nhật) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ JPY to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.066 Yen Nhật ( JPY ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.066 Yen Nhật ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.066 JPY đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.066 JPY = 0.00001399 XAG | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.066 JPY = 0.00001355 XAG | -0.00000658 XAG | -3.10441079 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.066 JPY = 0.00001372 XAG | +0.00000245 XAG | +1.19162251 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.066 JPY = 0.00001420 XAG | +0.00000739 XAG | +3.55764970 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.066 JPY = 0.00001423 XAG | +0.00000039 XAG | +0.18055144 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.066 JPY = 0.00001436 XAG | +0.00000193 XAG | +0.89643704 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.066 JPY = 0.00001419 XAG | -0.00000257 XAG | -1.17971547 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 29.5404 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 27.5981 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 23.3456 |
CAD | 1.3699 | 1.4663 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 40.4659 |
JPY | 159.7150 | 170.9554 | 202.0955 | 116.5931 | 1 | 4,718.0385 |
XAG | 0.0339 | 0.0362 | 0.0428 | 0.0247 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Bạc (troy ounce) = 0,000212.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.