Tuesday 30 April 2024
1000 YEN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Yen Nhật =
0,240 Bạc (troy ounce)
1 JPY = 0,000240 XAG
1 XAG = 4.166,67 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000240
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ JPY to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JPY đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 JPY = 0.23534590 XAG | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 JPY = 0.23356353 XAG | -0.00000178 XAG | -0.75734176 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 JPY = 0.23261227 XAG | -0.00000095 XAG | -0.40727903 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 JPY = 0.23261227 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 JPY = 0.23549694 XAG | +0.00000288 XAG | +1.24011880 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 JPY = 0.23607574 XAG | +0.00000058 XAG | +0.24577732 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 JPY = 0.23689436 XAG | +0.00000082 XAG | +0.34676162 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 27.4891 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 25.6218 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4,286.7530 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Bạc (troy ounce) = 0,000240.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.