Wednesday 15 May 2024
1000 YEN đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Leo Moldovan
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Leo Moldovan?
1000 Yen Nhật =
113,55 Leo Moldovan
1 JPY = 0,114 MDL
1 MDL = 8,81 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 0,114
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Leo Moldovan
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ JPY to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Leo Moldovan ( MDL )
So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JPY đến MDL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 JPY = 113.55101972 MDL | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 JPY = 113.42348837 MDL | -0.00012753 MDL | -0.11231194 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 JPY = 113.84171857 MDL | +0.00041823 MDL | +0.36873333 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 JPY = 113.93262731 MDL | +0.00009091 MDL | +0.07985538 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 JPY = 113.96263348 MDL | +0.00003001 MDL | +0.02633676 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 JPY = 113.37836344 MDL | -0.00058427 MDL | -0.51268562 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 JPY = 114.08871242 MDL | +0.00071035 MDL | +0.62652957 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2598 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0564 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1647 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0521 |
GBP | 0.7938 | 0.8586 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0448 |
CAD | 1.3652 | 1.4768 | 1.7199 | 1 | 0.0087 | 0.0770 |
JPY | 156.3970 | 169.1784 | 197.0343 | 114.5585 | 1 | 8.8202 |
MDL | 17.7317 | 19.1808 | 22.3390 | 12.9882 | 0.1134 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to MDL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Leo Moldovan = 0,114.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.