Thursday 02 May 2024
1000 YEN đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
1000 Yen Nhật =
363,77 Birr Ethiopia
1 JPY = 0,364 ETB
1 ETB = 2,75 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 0,364
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ JPY to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JPY đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 JPY = 366.07080102 ETB | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 JPY = 365.97219782 ETB | -0.00009860 ETB | -0.02693555 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 JPY = 368.75699025 ETB | +0.00278479 ETB | +0.76093005 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 JPY = 363.90605110 ETB | -0.00485094 ETB | -1.31548398 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 JPY = 363.33156149 ETB | -0.00057449 ETB | -0.15786756 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 JPY = 363.36456694 ETB | +0.00003301 ETB | +0.00908411 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 JPY = 364.87667898 ETB | +0.00151211 ETB | +0.41614185 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0175 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0164 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0140 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0241 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 2.7359 |
ETB | 56.9999 | 61.0736 | 71.4230 | 41.4801 | 0.3655 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Birr Ethiopia = 0,364.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.