Wednesday 01 May 2024

1000 YEN đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1000 Yen Nhật =

11,62 Bungari Lev

1 JPY = 0,0116 BGN

1 BGN = 86,07 JPY

Yen Nhật đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:40:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0116

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang BGN (Bungari Lev) ✅ JPY to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 JPY đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 JPY = 11.61060717 BGN - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 JPY = 11.67078558 BGN +0.00006018 BGN +0.51830542 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 JPY = 11.56101949 BGN -0.00010977 BGN -0.94052015 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 JPY = 11.56361663 BGN +0.00000260 BGN +0.02246464 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 JPY = 11.55982138 BGN -0.00000380 BGN -0.03282064 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 JPY = 11.71501081 BGN +0.00015519 BGN +1.34248986 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 JPY = 11.77543469 BGN +0.00006042 BGN +0.51578170 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGN
USD11.06791.24880.72610.00630.5455
EUR0.936411.16930.67990.00590.5108
GBP0.80080.855210.58140.00510.4368
CAD1.37731.47091.720010.00870.7513
JPY157.6450168.3549196.8643114.4590185.9979
BGN1.83311.95772.28921.33100.01161

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Bungari Lev = 0,0116.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.