Saturday 11 May 2024
1000 MDL đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1000 Leo Moldovan =
8.772,16 Yen Nhật
1 MDL = 8,77 JPY
1 JPY = 0,114 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Yen Nhật = 8,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang JPY (Yen Nhật) ✅ MDL to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 8,774.806000 JPY | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 8,820.025000 JPY | +0.045219 JPY | +0.515328 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 8,765.109000 JPY | -0.054916 JPY | -0.622629 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 8,719.417000 JPY | -0.045692 JPY | -0.521294 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 8,711.778000 JPY | -0.007639 JPY | -0.087609 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 8,664.487000 JPY | -0.047291 JPY | -0.542840 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 8,664.487000 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2524 | 0.7318 | 0.0064 | 0.0563 |
EUR | 0.9283 | 1 | 1.1626 | 0.6794 | 0.0060 | 0.0523 |
GBP | 0.7985 | 0.8601 | 1 | 0.5843 | 0.0051 | 0.0450 |
CAD | 1.3665 | 1.4720 | 1.7114 | 1 | 0.0088 | 0.0770 |
JPY | 155.7850 | 167.8121 | 195.1052 | 114.0059 | 1 | 8.7771 |
MDL | 17.7490 | 19.1193 | 22.2288 | 12.9890 | 0.1139 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Yen Nhật = 8,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.