Wednesday 01 May 2024

1000 MDL đến YER - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Leo Moldovan to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

1000 Leo Moldovan =

14.194,67 Rial Yemen

1 MDL = 14,19 YER

1 YER = 0,0704 MDL

Leo Moldovan đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:35:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Leo Moldovan dĩ nhiên đến Rial Yemen = 14,19

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MDL trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang YER (Rial Yemen) ✅ MDL to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MDL đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 MDL = 14,194.744000 YER - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 MDL = 14,142.422000 YER -0.052322 YER -0.368601 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 MDL = 14,073.035000 YER -0.069387 YER -0.490630 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 MDL = 14,055.44000 YER -0.01760 YER -0.12503 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 MDL = 14,055.44000 YER - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 MDL = 14,061.427000 YER +0.005987 YER +0.042596 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 MDL = 14,088.891000 YER +0.027464 YER +0.195314 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMDLYER
USD11.06791.24880.72610.00630.05670.0040
EUR0.936411.16930.67990.00590.05310.0037
GBP0.80080.855210.58140.00510.04540.0032
CAD1.37731.47091.720010.00870.07810.0055
JPY157.6450168.3549196.8643114.459018.93750.6296
MDL17.638618.836922.026712.80660.111910.0704
YER250.3750267.3847312.6639181.78621.588214.19471

Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MDL to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Leo Moldovan là đơn vị tiền tệ trong Moldavia. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho MDL là . Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Leo Moldovan được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MDL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Leo Moldovan đến Rial Yemen = 14,19.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.