Saturday 27 April 2024
1000 MDL đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1000 Leo Moldovan =
211,41 Peruvír Nuevo Sol
1 MDL = 0,211 PEN
1 PEN = 4,73 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,211
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ MDL to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 211.40951799 PEN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 209.49068206 PEN | -0.00191884 PEN | -0.90763933 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 208.42673456 PEN | -0.00106395 PEN | -0.50787342 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 207.50176999 PEN | -0.00092496 PEN | -0.44378404 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 206.43835823 PEN | -0.00106341 PEN | -0.51248322 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 208.32960076 PEN | +0.00189124 PEN | +0.91612942 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 208.32764772 PEN | -0.00000195 PEN | -0.00093747 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | PEN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0562 | 0.2681 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0524 | 0.2500 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0449 | 0.2145 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0767 | 0.3662 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.7580 | 41.8062 |
MDL | 17.8058 | 19.0935 | 22.2586 | 13.0353 | 0.1142 | 1 | 4.7735 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 0.2095 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Peruvír Nuevo Sol = 0,211.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.