Monday 06 May 2024
1000 MDL đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1000 Leo Moldovan =
1.825,49 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 MDL = 1,83 TRY
1 TRY = 0,548 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 1,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ MDL to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 1,825.49041800 TRY | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 1,831.55214887 TRY | +0.00606173 TRY | +0.33206040 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 1,831.55214887 TRY | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 1,834.87585230 TRY | +0.00332370 TRY | +0.18146922 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 1,843.39272745 TRY | +0.00851688 TRY | +0.46416629 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 1,824.94406546 TRY | -0.01844866 TRY | -1.00079933 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 1,828.67174428 TRY | +0.00372768 TRY | +0.20426263 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | TRY | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0565 | 0.0310 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0525 | 0.0288 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.0450 | 0.0246 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 0.0774 | 0.0424 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 8.6956 | 4.7637 |
MDL | 17.6852 | 19.0463 | 22.2441 | 12.9233 | 0.1150 | 1 | 0.5478 |
TRY | 32.2824 | 34.7670 | 40.6042 | 23.5901 | 0.2099 | 1.8254 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 1,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.