Wednesday 01 May 2024
1000 MDL đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1000 Leo Moldovan =
205.376.785,51 Venezuela Bolivar Fuerte
1 MDL = 205.376,79 VEF
1 VEF = 0,00000487 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 205.376,79
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ MDL to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 205,157,747.84389001 VEF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 204,619,793.975000 VEF | -537.953869 VEF | -0.262215 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 203,615,843.001000 VEF | -1,003.950974 VEF | -0.490642 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 203,361,202.052000 VEF | -254.640949 VEF | -0.125059 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 203,361,202.052000 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 203,447,830.259000 VEF | +86.628207 VEF | +0.042598 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 203,804,519.972000 VEF | +356.689713 VEF | +0.175322 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | VEF | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0567 | 0.0000 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0531 | 0.0000 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0454 | 0.0000 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0781 | 0.0000 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 8.9375 | 0.0000 |
MDL | 17.6386 | 18.8369 | 22.0267 | 12.8066 | 0.1119 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,868,657.1596 | 4,523,779.9826 | 2,630,174.5325 | 22,979.1813 | 205,376.7817 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Venezuela Bolivar Fuerte = 205.376,79.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.