Friday 10 May 2024
100000 VEF đến MDL - chuyển đổi tiền tệ Venezuela Bolivar Fuerte to Leo Moldovan
Bộ chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte to Leo Moldovan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leo Moldovan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leo Moldovan hoặc Venezuela Bolivar Fuerte để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Venezuela Bolivar Fuerte to Leo Moldovan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Venezuela Bolivar Fuerte là bao nhiêu đến Leo Moldovan?
100000 Venezuela Bolivar Fuerte =
0,488 Leo Moldovan
1 VEF = 0,00000488 MDL
1 MDL = 204.970,49 VEF
Venezuela Bolivar Fuerte dĩ nhiên đến Leo Moldovan = 0,00000488
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi VEF trong Leo Moldovan
Bạn đã chọn loại tiền tệ VEF và loại tiền mục tiêu Leo Moldovan với số lượng 100000 VEF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Leo Moldovan (MDL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) sang MDL (Leo Moldovan) ✅ VEF to MDL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) sang Leo Moldovan (MDL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF ) trong Leo Moldovan ( MDL )
So sánh giá của 100000 Venezuela Bolivar Fuerte ở Leo Moldovan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 VEF đến MDL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100000 VEF = 0.48787510 MDL | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100000 VEF = 0.48954610 MDL | +0.00000002 MDL | +0.34250569 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100000 VEF = 0.48909430 MDL | - | -0.09228957 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100000 VEF = 0.48725440 MDL | -0.00000002 MDL | -0.37618512 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100000 VEF = 0.48812800 MDL | +0.00000001 MDL | +0.17929033 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100000 VEF = 0.48762960 MDL | - | -0.10210437 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100000 VEF = 0.48881610 MDL | +0.00000001 MDL | +0.24331993 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | VEF | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.0566 | 0.0000 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.0525 | 0.0000 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0452 | 0.0000 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0775 | 0.0000 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 8.7971 | 0.0000 |
MDL | 17.6735 | 19.0529 | 22.1340 | 12.9081 | 0.1137 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,905,291.7520 | 4,536,810.6082 | 2,645,772.8754 | 23,299.8985 | 204,970.5143 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang tiền điện tử
Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
VEF to MDL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Venezuela Bolivar Fuerte đến Leo Moldovan = 0,00000488.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.