Saturday 04 May 2024
100 KGS đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
100 Som Kyrgystani =
123,41 Bangladesh Taka
1 KGS = 1,23 BDT
1 BDT = 0,810 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 1,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 100 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Som Kyrgystani (KGS) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 KGS (Som Kyrgystani) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ KGS to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 100 Som Kyrgystani ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 KGS đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 KGS = 123.412100 BDT | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 KGS = 123.443900 BDT | +0.000318 BDT | +0.025767 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 KGS = 123.262100 BDT | -0.001818 BDT | -0.147273 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 KGS = 124.581400 BDT | +0.013193 BDT | +1.070321 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 KGS = 123.806800 BDT | -0.007746 BDT | -0.621762 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 KGS = 123.733900 BDT | -0.000729 BDT | -0.058882 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 KGS = 123.888800 BDT | +0.001549 BDT | +0.125188 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | KGS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0091 | 0.0113 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0085 | 0.0105 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0073 | 0.0090 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0125 | 0.0154 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 1.3985 | 1.7259 |
BDT | 109.4445 | 117.8914 | 137.3309 | 80.0706 | 0.7151 | 1 | 1.2341 |
KGS | 88.6821 | 95.5266 | 111.2783 | 64.8806 | 0.5794 | 0.8103 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Bangladesh Taka = 1,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.