Saturday 04 May 2024
100 KGS đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
100 Som Kyrgystani =
686,57 CFA Franc BCEAO
1 KGS = 6,87 XOF
1 XOF = 0,146 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 6,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 100 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Som Kyrgystani (KGS) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 KGS (Som Kyrgystani) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ KGS to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Som Kyrgystani ( KGS ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 100 Som Kyrgystani ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 KGS đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 KGS = 688.41602357 XOF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 KGS = 691.23309071 XOF | +0.02817067 XOF | +0.40920999 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 KGS = 690.66497224 XOF | -0.00568118 XOF | -0.08218913 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 KGS = 688.41128444 XOF | -0.02253688 XOF | -0.32630695 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 KGS = 688.55822793 XOF | +0.00146943 XOF | +0.02134531 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 KGS = 690.21210218 XOF | +0.01653874 XOF | +0.24019381 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 KGS = 690.21210218 XOF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XOF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0113 | 0.0016 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0105 | 0.0015 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0090 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0154 | 0.0022 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 1.7259 | 0.2514 |
KGS | 88.6821 | 95.5266 | 111.2783 | 64.8664 | 0.5794 | 1 | 0.1457 |
XOF | 608.8616 | 655.8535 | 763.9992 | 445.3510 | 3.9781 | 6.8657 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến CFA Franc BCEAO = 6,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.