Saturday 04 May 2024

100 KGS đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

100 Som Kyrgystani =

16,91 Eritrean Nakfa

1 KGS = 0,169 ERN

1 ERN = 5,91 KGS

Som Kyrgystani đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:35:11 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,169

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Som Kyrgystani (KGS) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 KGS (Som Kyrgystani) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ KGS to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 100 Som Kyrgystani ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 KGS đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 100 KGS = 16.914300 ERN - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 100 KGS = 16.914300 ERN - -
Mai 2, 2024 thứ năm 100 KGS = 16.914300 ERN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100 KGS = 16.914300 ERN - -
April 30, 2024 Thứ ba 100 KGS = 16.918200 ERN +0.000039 ERN +0.023057 %
April 29, 2024 Thứ hai 100 KGS = 16.890600 ERN -0.000276 ERN -0.163138 %
April 28, 2024 chủ nhật 100 KGS = 16.890600 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNKGS
USD11.07721.25480.73140.00650.06670.0113
EUR0.928411.16490.67900.00610.06190.0105
GBP0.79690.858410.58290.00520.05310.0090
CAD1.36721.47271.715510.00890.09110.0154
JPY153.0550164.8678192.0534111.9519110.20371.7259
ERN15.000016.157718.822010.97170.098010.1691
KGS88.682195.5266111.278364.86640.57945.91211

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Eritrean Nakfa = 0,169.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.