Thursday 16 May 2024
100 KGS đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Dinar Libya?
100 Som Kyrgystani =
5,46 Dinar Libya
1 KGS = 0,0546 LYD
1 LYD = 18,31 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0546
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 100 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Som Kyrgystani (KGS) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 KGS (Som Kyrgystani) sang LYD (Dinar Libya) ✅ KGS to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 100 Som Kyrgystani ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 KGS đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 KGS = 5.46249318 LYD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 KGS = 5.48719275 LYD | +0.00024700 LYD | +0.45216663 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 KGS = 5.50071556 LYD | +0.00013523 LYD | +0.24644306 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 KGS = 5.50605672 LYD | +0.00005341 LYD | +0.09709931 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 KGS = 5.49687005 LYD | -0.00009187 LYD | -0.16684650 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 KGS = 5.50161255 LYD | +0.00004742 LYD | +0.08627629 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 KGS = 5.47559514 LYD | -0.00026017 LYD | -0.47290525 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | LYD | |
USD | 1 | 1.0883 | 1.2684 | 0.7345 | 0.0065 | 0.0113 | 0.2064 |
EUR | 0.9189 | 1 | 1.1656 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0104 | 0.1897 |
GBP | 0.7884 | 0.8580 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0089 | 0.1627 |
CAD | 1.3614 | 1.4816 | 1.7269 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.2810 |
JPY | 154.8330 | 168.4973 | 196.3939 | 113.7282 | 1 | 1.7530 | 31.9573 |
KGS | 88.3261 | 96.1210 | 112.0349 | 64.8774 | 0.5705 | 1 | 18.2304 |
LYD | 4.8450 | 5.2726 | 6.1455 | 3.5588 | 0.0313 | 0.0549 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Dinar Libya = 0,0546.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.