Saturday 27 April 2024

1 KGS đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

1 Som Kyrgystani =

0,00904 Đồng bảng Gibraltar

1 KGS = 0,00904 GIP

1 GIP = 110,63 KGS

Som Kyrgystani đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:11 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,00904

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Som Kyrgystani (KGS) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 KGS (Som Kyrgystani) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ KGS to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KGS đến GIP Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KGS = 0.009039 GIP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KGS = 0.009036 GIP -0.000003 GIP -0.033190 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KGS = 0.009035 GIP -0.000001 GIP -0.011067 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KGS = 0.009035 GIP - -
April 23, 2024 Thứ ba 1 KGS = 0.009029 GIP -0.000006 GIP -0.066408 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 KGS = 0.009018 GIP -0.000011 GIP -0.121830 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 KGS = 0.009018 GIP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPKGS
USD11.07231.25010.73210.00641.24570.0113
EUR0.932611.16580.68270.00601.16170.0105
GBP0.80000.857810.58560.00510.99650.0090
CAD1.36601.46481.707610.00881.70160.0154
JPY155.9435167.2209194.9416114.16321194.25871.7553
GIP0.80280.86081.00350.58770.005110.0090
KGS88.840495.2651111.057465.03830.5697110.66841

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Đồng bảng Gibraltar = 0,00904.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.