Sunday 28 April 2024
1 KGS đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Som Kyrgystani =
1,26 CFP Franc
1 KGS = 1,26 XPF
1 XPF = 0,796 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Som Kyrgystani (KGS) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KGS (Som Kyrgystani) sang XPF (CFP Franc) ✅ KGS to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 1.256098 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 1.255624 XPF | -0.000474 XPF | -0.037736 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 1.261092 XPF | +0.005468 XPF | +0.435481 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 1.266193 XPF | +0.005101 XPF | +0.404491 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 1.2654 XPF | -0.0008 XPF | -0.0626 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 1.263247 XPF | -0.002153 XPF | -0.170144 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 1.263253 XPF | +0.000006 XPF | +0.000475 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0090 | 0.0072 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.7553 | 1.3980 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 1 | 0.7964 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6638 | 0.7153 | 1.2556 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến CFP Franc = 1,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.