Wednesday 19 June 2024

0.066 KGS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

0.066 Som Kyrgystani =

3,09 Riel Campuchia

1 KGS = 46,77 KHR

1 KHR = 0,0214 KGS

Som Kyrgystani đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:11 GMT+2 18 tháng 6, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 46,77

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.066 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.066 Som Kyrgystani (KGS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.066 KGS (Som Kyrgystani) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ KGS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.066 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 0.066 Som Kyrgystani ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.066 KGS đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.066 KGS = 3.08656409 KHR - -
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.066 KGS = 3.09220390 KHR +0.08545159 KHR +0.18272114 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.066 KGS = 3.08641975 KHR -0.08763856 KHR -0.18705574 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.066 KGS = 3.08641975 KHR - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.066 KGS = 3.13583884 KHR +0.74877400 KHR +1.60117832 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.066 KGS = 3.10939414 KHR -0.40067724 KHR -0.84330538 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.066 KGS = 3.12426036 KHR +0.22524569 KHR +0.47810651 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSKHR
USD11.07411.27080.72870.00630.01140.0002
EUR0.931011.18310.67840.00590.01060.0002
GBP0.78690.845210.57340.00500.00900.0002
CAD1.37231.47401.744010.00870.01570.0003
JPY157.8360169.5329200.5807115.013511.80170.0384
KGS87.601694.0936111.325663.83440.555010.0213
KHR4,112.94974,417.75265,226.80882,997.066826.058446.95061

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Juni 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 19, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Riel Campuchia = 46,77.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.