Sunday 23 June 2024
1.00010 KGS đến SRD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đồng đô la Surinam
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đồng đô la Surinam của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Surinam loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Surinam hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Đồng đô la Surinam máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đồng đô la Surinam?
1.00010 Som Kyrgystani =
0,355 Đồng đô la Surinam
1 KGS = 0,355 SRD
1 SRD = 2,82 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đồng đô la Surinam = 0,355
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Đồng đô la Surinam
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Surinam với số lượng 1.00010 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00010 Som Kyrgystani (KGS) và Đồng đô la Surinam (SRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00010 KGS (Som Kyrgystani) sang SRD (Đồng đô la Surinam) ✅ KGS to SRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đồng đô la Surinam (SRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00010 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đồng đô la Surinam ( SRD )
So sánh giá của 1.00010 Som Kyrgystani ở Đồng đô la Surinam trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00010 KGS đến SRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1.00010 KGS = 0.355008 SRD | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.00010 KGS = 0.355008 SRD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.00010 KGS = 0.353241 SRD | -0.001767 SRD | -0.497784 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.00010 KGS = 0.356685 SRD | +0.003443 SRD | +0.974785 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.00010 KGS = 0.356548 SRD | -0.000137 SRD | -0.038413 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.00010 KGS = 0.357053 SRD | +0.000505 SRD | +0.141650 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.00010 KGS = 0.359381 SRD | +0.002328 SRD | +0.652070 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | SRD | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0115 | 0.0325 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0108 | 0.0303 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0091 | 0.0257 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0158 | 0.0445 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 1.8416 | 5.1880 |
KGS | 86.7587 | 92.8645 | 109.7802 | 63.3298 | 0.5430 | 1 | 2.8171 |
SRD | 30.7970 | 32.9645 | 38.9690 | 22.4804 | 0.1928 | 0.3550 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
![Kyrgyzstan](/media/countries/img/kg.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Surinam (SRD)
![Suriname](/media/countries/img/sr.png)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to SRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Đồng đô la Surinam = 0,355.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.