Monday 10 June 2024

01500 KGS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

01500 Som Kyrgystani =

17,18 Đô la Mĩ

1 KGS = 0,0115 USD

1 USD = 87,30 KGS

Som Kyrgystani đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 18:20:12 GMT+2 9 tháng 6, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0115

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 01500 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 01500 Som Kyrgystani (KGS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 01500 KGS (Som Kyrgystani) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ KGS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 01500 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 01500 Som Kyrgystani ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 01500 KGS đến USD Thay đổi Thay đổi %
Juni 9, 2024 chủ nhật 01500 KGS = 17.182500 USD - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 01500 KGS = 17.182500 USD - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 01500 KGS = 17.182500 USD - -
Juni 6, 2024 thứ năm 01500 KGS = 17.178000 USD -0.000003 USD -0.026189 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 01500 KGS = 17.133000 USD -0.000030 USD -0.261963 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 01500 KGS = 17.104500 USD -0.000019 USD -0.166346 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 01500 KGS = 17.103000 USD -0.000001 USD -0.008770 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGS
USD11.08141.27270.72610.00640.0115
EUR0.924711.17680.67140.00590.0106
GBP0.78580.849710.57050.00500.0090
CAD1.37731.48941.752810.00880.0158
JPY156.7740169.5397199.5190113.831211.7958
KGS87.301394.4100111.104363.38810.55691

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Đô la Mĩ = 0,0115.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.