Thursday 02 May 2024
KGS đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Som Kyrgystani =
0,000424 Bạc (troy ounce)
1 KGS = 0,000424 XAG
1 XAG = 2.358,49 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000424
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ KGS to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.00042186 XAG | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.00042831 XAG | +0.00000644 XAG | +1.52691935 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.00041592 XAG | -0.00001239 XAG | -2.89280777 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.00041656 XAG | +0.00000064 XAG | +0.15410272 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.00041410 XAG | -0.00000246 XAG | -0.59026121 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.00041410 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.00041257 XAG | -0.00000153 XAG | -0.36913814 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XAG | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0113 | 26.5252 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0105 | 24.7772 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0090 | 21.2082 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0155 | 36.3862 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 1.7341 | 4,079.1910 |
KGS | 88.6821 | 94.9387 | 110.9150 | 64.6484 | 0.5767 | 1 | 2,352.3105 |
XAG | 0.0377 | 0.0404 | 0.0472 | 0.0275 | 0.0002 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Bạc (troy ounce) = 0,000424.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.