Wednesday 22 May 2024

5000 KHR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

5000 Riel Campuchia =

2,21 Aruban Florin

1 KHR = 0,000441 AWG

1 AWG = 2.266,07 KHR

Riel Campuchia đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:15:12 GMT+2 22 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,000441

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 5000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Riel Campuchia (KHR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 KHR (Riel Campuchia) sang AWG (Aruban Florin) ✅ KHR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 5000 Riel Campuchia ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 KHR đến AWG Thay đổi Thay đổi %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 5000 KHR = 2.205000 AWG - -
Mai 21, 2024 Thứ ba 5000 KHR = 2.210000 AWG +0.000001 AWG +0.226757 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 5000 KHR = 2.215000 AWG +0.000001 AWG +0.226244 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 5000 KHR = 2.220000 AWG +0.000001 AWG +0.225734 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 5000 KHR = 2.210000 AWG -0.000002 AWG -0.450450 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 5000 KHR = 2.210000 AWG - -
Mai 16, 2024 thứ năm 5000 KHR = 2.225000 AWG +0.000003 AWG +0.678733 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGKHR
USD11.08361.27350.73160.00640.55560.0002
EUR0.922811.17530.67510.00590.51270.0002
GBP0.78520.850910.57440.00500.43620.0002
CAD1.36691.48121.740810.00870.75940.0003
JPY156.5025169.5897199.3104114.4928186.94580.0384
AWG1.80001.95052.29241.31680.011510.0004
KHR4,074.99984,415.76435,189.62812,981.154626.03792,263.88881

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Aruban Florin = 0,000441.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.