Monday 13 May 2024
50 KHR đến BYR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng rúp Belarus
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng rúp Belarus của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng rúp Belarus máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus?
50 Riel Campuchia =
240,28 Đồng rúp Belarus
1 KHR = 4,81 BYR
1 BYR = 0,208 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus = 4,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng rúp Belarus
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus với số lượng 50 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Riel Campuchia (KHR) và Đồng rúp Belarus (BYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KHR (Riel Campuchia) sang BYR (Đồng rúp Belarus) ✅ KHR to BYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng rúp Belarus (BYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng rúp Belarus ( BYR )
So sánh giá của 50 Riel Campuchia ở Đồng rúp Belarus trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KHR đến BYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 KHR = 240.27602910 BYR | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 KHR = 240.72718869 BYR | +0.00902319 BYR | +0.18776721 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 KHR = 240.51990783 BYR | -0.00414562 BYR | -0.08610613 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 KHR = 241.41061048 BYR | +0.01781405 BYR | +0.37032388 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 KHR = 240.36612568 BYR | -0.02088970 BYR | -0.43265903 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 KHR = 240.04186330 BYR | -0.00648525 BYR | -0.13490353 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 KHR = 240.97198460 BYR | +0.01860243 BYR | +0.38748295 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYR | KHR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0002 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0002 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5834 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0002 |
CAD | 1.3682 | 1.4738 | 1.7140 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0003 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.8433 | 1 | 0.0079 | 0.0382 |
BYR | 19,600.0000 | 21,112.3858 | 24,553.0961 | 14,325.3387 | 125.8338 | 1 | 4.8064 |
KHR | 4,077.9187 | 4,392.5813 | 5,108.4454 | 2,980.4881 | 26.1806 | 0.2081 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus (BYR)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng rúp Belarus = 4,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.