Sunday 12 May 2024
50 KHR đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Francia Comorian?
50 Riel Campuchia =
5,63 Francia Comorian
1 KHR = 0,113 KMF
1 KMF = 8,88 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Francia Comorian = 0,113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 50 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Riel Campuchia (KHR) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KHR (Riel Campuchia) sang KMF (Francia Comorian) ✅ KHR to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Riel Campuchia ( KHR ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 50 Riel Campuchia ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KHR đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 KHR = 5.63133899 KMF | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 KHR = 5.62648490 KMF | -0.00009708 KMF | -0.08619775 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 KHR = 5.64730289 KMF | +0.00041636 KMF | +0.36999999 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 KHR = 5.62292823 KMF | -0.00048749 KMF | -0.43161597 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 KHR = 5.59597716 KMF | -0.00053902 KMF | -0.47930664 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 KHR = 5.62251913 KMF | +0.00053084 KMF | +0.47430447 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 KHR = 5.62681542 KMF | +0.00008593 KMF | +0.07641215 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | KMF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0022 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0020 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0017 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0030 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 0.0383 | 0.3397 |
KHR | 4,071.0015 | 4,391.3979 | 5,078.3730 | 2,976.4222 | 26.1338 | 1 | 8.8789 |
KMF | 458.5038 | 494.5890 | 571.9608 | 335.2249 | 2.9434 | 0.1126 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Francia Comorian = 0,113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.