Saturday 08 June 2024
4000 KHR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Yen Nhật?
4000 Riel Campuchia =
151,51 Yen Nhật
1 KHR = 0,0379 JPY
1 JPY = 26,40 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0379
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 4000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4000 Riel Campuchia (KHR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4000 KHR (Riel Campuchia) sang JPY (Yen Nhật) ✅ KHR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 4000 Riel Campuchia ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4000 KHR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 4000 KHR = 151.112000 JPY | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 4000 KHR = 151.488000 JPY | +0.000094 JPY | +0.248822 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 4000 KHR = 152.328000 JPY | +0.000210 JPY | +0.554499 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 4000 KHR = 152.204000 JPY | -0.000031 JPY | -0.081403 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 4000 KHR = 152.968000 JPY | +0.000191 JPY | +0.501958 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 4000 KHR = 153.776000 JPY | +0.000202 JPY | +0.528215 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 4000 KHR = 153.792000 JPY | +0.000004 JPY | +0.010405 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0002 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0002 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0002 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0003 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.0379 |
KHR | 4,137.7398 | 4,474.6641 | 5,255.1336 | 3,004.3491 | 26.4009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Yen Nhật = 0,0379.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.