Saturday 01 June 2024
4000 KHR đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
4000 Riel Campuchia =
88,44 Đồng rúp Nga
1 KHR = 0,0221 RUB
1 RUB = 45,23 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 0,0221
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 4000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4000 KHR (Riel Campuchia) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ KHR to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 4000 Riel Campuchia ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4000 KHR đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 4000 KHR = 88.336000 RUB | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 4000 KHR = 88.568000 RUB | +0.000058 RUB | +0.262634 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 4000 KHR = 87.308000 RUB | -0.000315 RUB | -1.422636 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 4000 KHR = 86.612000 RUB | -0.000174 RUB | -0.797178 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 4000 KHR = 89.884000 RUB | +0.000818 RUB | +3.777768 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 4000 KHR = 89.912000 RUB | +0.000007 RUB | +0.031151 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 4000 KHR = 89.956000 RUB | +0.000011 RUB | +0.048937 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | RUB | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0111 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0102 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0087 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0151 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0384 | 1.7390 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,209.7660 | 2,995.9789 | 26.0091 | 1 | 45.2287 |
RUB | 90.4350 | 98.1811 | 115.1871 | 66.2406 | 0.5751 | 0.0221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng rúp Nga = 0,0221.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.