Sunday 09 June 2024
4000 KHR đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
4000 Riel Campuchia =
586,20 CFA Franc BEAC
1 KHR = 0,147 XAF
1 XAF = 6,82 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 0,147
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 4000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4000 Riel Campuchia (KHR) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4000 KHR (Riel Campuchia) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ KHR to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4000 Riel Campuchia ( KHR ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 4000 Riel Campuchia ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4000 KHR đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 4000 KHR = 585.54128754 XAF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 4000 KHR = 587.37496255 XAF | +0.00045842 XAF | +0.31315896 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 4000 KHR = 588.03856063 XAF | +0.00016590 XAF | +0.11297691 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 4000 KHR = 588.30493904 XAF | +0.00006659 XAF | +0.04529948 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 4000 KHR = 590.68620755 XAF | +0.00059532 XAF | +0.40476772 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 4000 KHR = 590.81105656 XAF | +0.00003121 XAF | +0.02113627 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 4000 KHR = 590.81917226 XAF | +0.00000203 XAF | +0.00137365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | XAF | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0016 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0015 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0013 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0023 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 0.0379 | 0.2585 |
KHR | 4,137.7398 | 4,474.6641 | 5,255.1336 | 3,004.3491 | 26.4009 | 1 | 6.8236 |
XAF | 606.3850 | 655.7612 | 770.1389 | 440.2868 | 3.8690 | 0.1465 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến CFA Franc BEAC = 0,147.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.