Thursday 16 May 2024
78 KHR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Yen Nhật?
78 Riel Campuchia =
2,98 Yen Nhật
1 KHR = 0,0382 JPY
1 JPY = 26,21 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0382
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 78 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 78 Riel Campuchia (KHR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 78 KHR (Riel Campuchia) sang JPY (Yen Nhật) ✅ KHR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 78 Riel Campuchia ( KHR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 78 Riel Campuchia ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 78 KHR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 78 KHR = 2.993952 JPY | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 78 KHR = 2.994888 JPY | +0.000012 JPY | +0.031263 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 78 KHR = 2.980614 JPY | -0.000183 JPY | -0.476612 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 78 KHR = 2.984670 JPY | +0.000052 JPY | +0.136079 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 78 KHR = 2.982252 JPY | -0.000031 JPY | -0.081014 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 78 KHR = 2.990754 JPY | +0.000109 JPY | +0.285087 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 78 KHR = 2.976246 JPY | -0.000186 JPY | -0.485095 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2684 | 0.7345 | 0.0065 | 0.0002 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1680 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0002 |
GBP | 0.7884 | 0.8562 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0002 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7269 | 1 | 0.0088 | 0.0003 |
JPY | 154.8330 | 168.1507 | 196.3939 | 113.7282 | 1 | 0.0380 |
KHR | 4,077.4966 | 4,428.2157 | 5,171.9940 | 2,995.0101 | 26.3348 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Yen Nhật = 0,0382.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.