Wednesday 29 May 2024
78 KHR đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Franco Congo?
78 Riel Campuchia =
53,86 Franco Congo
1 KHR = 0,691 CDF
1 CDF = 1,45 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Franco Congo = 0,691
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 78 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 78 Riel Campuchia (KHR) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 78 KHR (Riel Campuchia) sang CDF (Franco Congo) ✅ KHR to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 78 Riel Campuchia ( KHR ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 78 Riel Campuchia ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 78 KHR đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 78 KHR = 53.864616 CDF | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 78 KHR = 53.753778 CDF | -0.001421 CDF | -0.205771 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 78 KHR = 53.771484 CDF | +0.000227 CDF | +0.032939 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 78 KHR = 53.796288 CDF | +0.000318 CDF | +0.046129 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 78 KHR = 53.7732 CDF | -0.0003 CDF | -0.0429 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 78 KHR = 53.581398 CDF | -0.002459 CDF | -0.356687 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 78 KHR = 53.540916 CDF | -0.000519 CDF | -0.075552 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | KHR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0004 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0559 | 0.0385 |
CDF | 2,810.0004 | 3,050.2039 | 3,558.7238 | 2,055.3709 | 17.9032 | 1 | 0.6897 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 1.4499 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Franco Congo = 0,691.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.