Saturday 15 June 2024

10000 KHR đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

10000 Riel Campuchia =

2.190,46 Won Bắc Triều Tiên

1 KHR = 0,219 KPW

1 KPW = 4,57 KHR

Riel Campuchia đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:05:14 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 0,219

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 10000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Riel Campuchia (KHR) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 KHR (Riel Campuchia) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ KHR to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 10000 Riel Campuchia ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 KHR đến KPW Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 10000 KHR = 2,190.45670584 KPW - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 10000 KHR = 2,174.30820036 KPW -0.00161485 KPW -0.73722094 %
Juni 13, 2024 thứ năm 10000 KHR = 2,197.21643439 KPW +0.00229082 KPW +1.05358725 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 10000 KHR = 2,185.58836148 KPW -0.00116281 KPW -0.52921837 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 10000 KHR = 2,174.98256751 KPW -0.00106058 KPW -0.48526036 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 10000 KHR = 2,162.30148451 KPW -0.00126811 KPW -0.58304297 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 10000 KHR = 2,175.09989146 KPW +0.00127984 KPW +0.59188818 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRKPW
USD11.07201.26720.72720.00640.00020.0011
EUR0.932911.18210.67840.00590.00020.0010
GBP0.78910.845910.57390.00500.00020.0009
CAD1.37521.47411.742610.00870.00030.0015
JPY157.4050168.7356199.4638114.463910.03830.1749
KHR4,108.73324,404.49505,206.58942,987.843626.102914.5653
KPW900.0001964.78551,140.4808654.47425.71770.21901

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Won Bắc Triều Tiên = 0,219.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.