Thursday 20 June 2024
0.01688328 KHR đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
0.01688328 Riel Campuchia =
0,000235 Denar Macedonian
1 KHR = 0,0139 MKD
1 MKD = 71,73 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0139
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.01688328 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01688328 Riel Campuchia (KHR) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01688328 KHR (Riel Campuchia) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ KHR to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01688328 Riel Campuchia ( KHR ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 0.01688328 Riel Campuchia ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01688328 KHR đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.01688328 KHR = 0.00023559 MKD | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.01688328 KHR = 0.00023573 MKD | +0.00000850 MKD | +0.06093989 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.01688328 KHR = 0.00023610 MKD | +0.00002184 MKD | +0.15639167 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.01688328 KHR = 0.00023610 MKD | +0.00000020 MKD | +0.00140123 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.01688328 KHR = 0.00023668 MKD | +0.00003434 MKD | +0.24557084 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.01688328 KHR = 0.00023410 MKD | -0.00015292 MKD | -1.09085520 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.01688328 KHR = 0.00023490 MKD | +0.00004715 MKD | +0.34007469 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MKD | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0174 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0162 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0137 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7438 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0239 |
JPY | 158.0050 | 169.7756 | 201.0025 | 115.2647 | 1 | 0.0383 | 2.7556 |
KHR | 4,130.0005 | 4,437.6637 | 5,253.8854 | 3,012.8374 | 26.1384 | 1 | 72.0270 |
MKD | 57.3396 | 61.6111 | 72.9433 | 41.8293 | 0.3629 | 0.0139 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Denar Macedonian = 0,0139.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.