Monday 03 June 2024
10000.00 KHR đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
10000.00 Riel Campuchia =
138,60 Denar Macedonian
1 KHR = 0,0139 MKD
1 MKD = 72,15 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0139
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 10000.00 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000.00 Riel Campuchia (KHR) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000.00 KHR (Riel Campuchia) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ KHR to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000.00 Riel Campuchia ( KHR ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 10000.00 Riel Campuchia ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000.00 KHR đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000.00 KHR = 138.60489324 MKD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000.00 KHR = 138.60616888 MKD | +0.00000013 MKD | +0.00092034 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000.00 KHR = 138.44572604 MKD | -0.00001604 MKD | -0.11575447 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000.00 KHR = 139.27312603 MKD | +0.00008274 MKD | +0.59763491 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000.00 KHR = 139.61429568 MKD | +0.00003412 MKD | +0.24496445 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000.00 KHR = 138.78493704 MKD | -0.00008294 MKD | -0.59403561 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000.00 KHR = 138.93051401 MKD | +0.00001456 MKD | +0.10489393 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MKD | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0176 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0163 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0138 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0240 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 0.0385 | 2.7765 |
KHR | 4,090.5993 | 4,438.1990 | 5,211.1536 | 3,001.2945 | 25.9848 | 1 | 72.1475 |
MKD | 56.6977 | 61.5156 | 72.2291 | 41.5994 | 0.3602 | 0.0139 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Denar Macedonian = 0,0139.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.