Friday 14 June 2024

00001000 KHR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

00001000 Riel Campuchia =

0,0935 Oman Rial

1 KHR = 0,0000935 OMR

1 OMR = 10.693,95 KHR

Riel Campuchia đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:55:11 GMT+2 13 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0000935

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 00001000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00001000 Riel Campuchia (KHR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00001000 KHR (Riel Campuchia) sang OMR (Oman Rial) ✅ KHR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00001000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 00001000 Riel Campuchia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00001000 KHR đến OMR Thay đổi Thay đổi %
Juni 13, 2024 thứ năm 00001000 KHR = 0.09397860 OMR - -
Juni 12, 2024 Thứ Tư 00001000 KHR = 0.09348393 OMR -0.00000049 OMR -0.52636345 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 00001000 KHR = 0.09303129 OMR -0.00000045 OMR -0.48418910 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 00001000 KHR = 0.09248695 OMR -0.00000054 OMR -0.58511926 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 00001000 KHR = 0.09304066 OMR +0.00000055 OMR +0.59869421 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 00001000 KHR = 0.09304123 OMR - +0.00061264 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 00001000 KHR = 0.09385199 OMR +0.00000081 OMR +0.87139217 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHROMR
USD11.07391.27600.72730.00640.00022.5977
EUR0.931211.18810.67730.00590.00022.4188
GBP0.78370.841710.57000.00500.00022.0358
CAD1.37491.47651.754310.00880.00033.5714
JPY157.0120168.6216200.3458114.201810.0381407.8658
KHR4,117.00024,421.41465,253.25252,994.476026.2209110,694.6182
OMR0.38500.41340.49120.28000.00250.00011

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Oman Rial = 0,0000935.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.