Sunday 02 June 2024
20 KHR đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
20 Riel Campuchia =
2,94 Đồng Sudan
1 KHR = 0,147 SDG
1 SDG = 6,81 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,147
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 20 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Riel Campuchia (KHR) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 KHR (Riel Campuchia) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ KHR to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 20 Riel Campuchia ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 KHR đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 20 KHR = 2.938700 SDG | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20 KHR = 2.935280 SDG | -0.000171 SDG | -0.116378 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20 KHR = 2.943080 SDG | +0.000390 SDG | +0.265733 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20 KHR = 2.92880 SDG | -0.00071 SDG | -0.48521 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20 KHR = 2.938300 SDG | +0.000475 SDG | +0.324365 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20 KHR = 2.947900 SDG | +0.000480 SDG | +0.326720 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 20 KHR = 2.948860 SDG | +0.000048 SDG | +0.032566 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | SDG | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0017 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0015 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0013 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0023 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0384 | 0.2617 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,209.7660 | 2,995.9789 | 26.0091 | 1 | 6.8058 |
SDG | 601.0003 | 652.4783 | 765.4944 | 440.2127 | 3.8216 | 0.1469 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng Sudan = 0,147.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.