Wednesday 05 June 2024
78 KHR đến TND - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
78 Riel Campuchia =
0,0592 Dinar Tunisian
1 KHR = 0,000759 TND
1 TND = 1.317,52 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,000759
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 78 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 78 Riel Campuchia (KHR) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 78 KHR (Riel Campuchia) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ KHR to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 78 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 78 Riel Campuchia ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 78 KHR đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 78 KHR = 0.05918036 TND | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 78 KHR = 0.05941329 TND | +0.00000299 TND | +0.39359516 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 78 KHR = 0.05927798 TND | -0.00000173 TND | -0.22774320 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 78 KHR = 0.05928291 TND | +0.00000006 TND | +0.00831336 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 78 KHR = 0.05921429 TND | -0.00000088 TND | -0.11575490 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 78 KHR = 0.05959115 TND | +0.00000483 TND | +0.63644361 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 78 KHR = 0.05924040 TND | -0.00000450 TND | -0.58859291 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TND | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0002 | 0.3216 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0002 | 0.2957 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0002 | 0.2519 |
CAD | 1.3679 | 1.4880 | 1.7469 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.4400 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.6738 | 1 | 0.0379 | 50.0130 |
KHR | 4,097.6452 | 4,457.5234 | 5,233.0629 | 2,995.6613 | 26.3531 | 1 | 1,318.0001 |
TND | 3.1090 | 3.3820 | 3.9705 | 2.2729 | 0.0200 | 0.0008 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Dinar Tunisian = 0,000759.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.