Tuesday 25 June 2024
1235 KHR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1235 Riel Campuchia =
0,708 Tongan Pa'anga
1 KHR = 0,000573 TOP
1 TOP = 1.745,20 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,000573
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1235 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1235 Riel Campuchia (KHR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1235 KHR (Riel Campuchia) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ KHR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1235 Riel Campuchia ( KHR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1235 Riel Campuchia ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1235 KHR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1235 KHR = 0.70767041 TOP | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1235 KHR = 0.70845155 TOP | +0.00000063 TOP | +0.11038157 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1235 KHR = 0.70845155 TOP | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1235 KHR = 0.70496859 TOP | -0.00000282 TOP | -0.49162877 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1235 KHR = 0.70745344 TOP | +0.00000201 TOP | +0.35247616 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1235 KHR = 0.70910697 TOP | +0.00000134 TOP | +0.23373010 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1235 KHR = 0.70962598 TOP | +0.00000042 TOP | +0.07319111 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TOP | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0002 | 0.4237 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1820 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0002 | 0.3947 |
GBP | 0.7882 | 0.8460 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0002 | 0.3339 |
CAD | 1.3660 | 1.4663 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0003 | 0.5787 |
JPY | 159.6175 | 171.3333 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 0.0387 | 67.6259 |
KHR | 4,125.0000 | 4,427.7709 | 5,233.6425 | 3,019.7547 | 25.8430 | 1 | 1,747.6570 |
TOP | 2.3603 | 2.5335 | 2.9947 | 1.7279 | 0.0148 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Tongan Pa'anga = 0,000573.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.