Monday 24 June 2024

1235 KHR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1235 Riel Campuchia =

12,17 Ucraina Hryvnia

1 KHR = 0,00986 UAH

1 UAH = 101,46 KHR

Riel Campuchia đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:10:14 GMT+2 24 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,00986

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1235 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1235 Riel Campuchia (KHR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1235 KHR (Riel Campuchia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ KHR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1235 Riel Campuchia ( KHR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1235 Riel Campuchia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1235 KHR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Juni 24, 2024 Thứ hai 1235 KHR = 12.117820 UAH - -
Juni 23, 2024 chủ nhật 1235 KHR = 12.117820 UAH - -
Juni 22, 2024 Thứ bảy 1235 KHR = 12.117820 UAH - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 1235 KHR = 12.137580 UAH +0.000016 UAH +0.163066 %
Juni 20, 2024 thứ năm 1235 KHR = 12.149930 UAH +0.000010 UAH +0.101750 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 1235 KHR = 12.165985 UAH +0.000013 UAH +0.132141 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 1235 KHR = 12.188215 UAH +0.000018 UAH +0.182723 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRUAH
USD11.07231.26690.73010.00630.00020.0247
EUR0.932611.18150.68090.00580.00020.0231
GBP0.78940.846410.57630.00490.00020.0195
CAD1.36971.46871.735210.00860.00030.0339
JPY159.6465171.1862202.2506116.557110.03883.9510
KHR4,118.14774,415.81805,217.13783,006.638525.79541101.9175
UAH40.406743.327451.189829.50070.25310.00981

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 24, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Ucraina Hryvnia = 0,00986.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.