Saturday 27 April 2024

1 UAH đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Ucraina Hryvnia =

102,59 Riel Campuchia

1 UAH = 102,59 KHR

1 KHR = 0,00975 UAH

Ucraina Hryvnia đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:10:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 102,59

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Ucraina Hryvnia (UAH) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 UAH (Ucraina Hryvnia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ UAH to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 UAH đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 UAH = 102.58514567 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 UAH = 102.42753252 KHR -0.15761315 KHR -0.15364130 %
April 25, 2024 thứ năm 1 UAH = 102.73268954 KHR +0.30515702 KHR +0.29792480 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 UAH = 102.60619741 KHR -0.12649213 KHR -0.12312744 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 UAH = 102.19724067 KHR -0.40895674 KHR -0.39856924 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 UAH = 102.07206288 KHR -0.12517780 KHR -0.12248648 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 UAH = 102.07206288 KHR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRUAH
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0252
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0202
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03843.9354
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.02691102.4261
UAH39.625942.491549.535529.00940.25410.00981

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Riel Campuchia = 102,59.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.