Sunday 28 April 2024
1 UAH đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
1 Ucraina Hryvnia =
7,03 Đồng Rupi Pakistan
1 UAH = 7,03 PKR
1 PKR = 0,142 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 7,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ucraina Hryvnia (UAH) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UAH (Ucraina Hryvnia) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ UAH to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 7.030597 PKR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 7.030597 PKR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 7.026461 PKR | -0.004136 PKR | -0.058829 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 7.041793 PKR | +0.015332 PKR | +0.218204 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 7.040963 PKR | -0.000830 PKR | -0.011787 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 6.999445 PKR | -0.041518 PKR | -0.589664 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 6.989948 PKR | -0.009497 PKR | -0.135682 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | UAH | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0036 | 0.0252 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0033 | 0.0235 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0029 | 0.0202 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0049 | 0.0345 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.5601 | 3.9354 |
PKR | 278.4299 | 298.5651 | 348.0591 | 203.8331 | 1.7855 | 1 | 7.0265 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 0.1423 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Đồng Rupi Pakistan = 7,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.