Saturday 04 May 2024
1 PKR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đồng Rupi Pakistan =
0,142 Ucraina Hryvnia
1 PKR = 0,142 UAH
1 UAH = 7,07 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,142
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PKR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đồng Rupi Pakistan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PKR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 PKR = 0.14150927 UAH | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PKR = 0.14157364 UAH | +0.00006437 UAH | +0.04548761 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PKR = 0.14224029 UAH | +0.00066665 UAH | +0.47088647 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PKR = 0.14196806 UAH | -0.00027223 UAH | -0.19138714 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PKR = 0.14248670 UAH | +0.00051864 UAH | +0.36532164 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PKR = 0.14223543 UAH | -0.00025127 UAH | -0.17634349 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PKR = 0.14223543 UAH | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | UAH | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0036 | 0.0255 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0033 | 0.0236 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0029 | 0.0203 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0049 | 0.0348 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 0.5517 | 3.8988 |
PKR | 277.4156 | 298.8265 | 348.1010 | 202.9153 | 1.8125 | 1 | 7.0667 |
UAH | 39.2569 | 42.2867 | 49.2595 | 28.7144 | 0.2565 | 0.1415 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Ucraina Hryvnia = 0,142.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.