Saturday 27 April 2024
1 UAH đến YER - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Ucraina Hryvnia =
6,31 Rial Yemen
1 UAH = 6,31 YER
1 YER = 0,159 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Rial Yemen = 6,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ucraina Hryvnia (UAH) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 UAH (Ucraina Hryvnia) sang YER (Rial Yemen) ✅ UAH to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Ucraina Hryvnia ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UAH đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 UAH = 6.307323 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 UAH = 6.318467 YER | +0.011144 YER | +0.176684 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 UAH = 6.343104 YER | +0.024637 YER | +0.389921 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 UAH = 6.357111 YER | +0.014007 YER | +0.220822 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 UAH = 6.301915 YER | -0.055196 YER | -0.868256 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 UAH = 6.291864 YER | -0.010051 YER | -0.159491 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 UAH = 6.301679 YER | +0.009815 YER | +0.155995 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0252 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0235 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0202 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0345 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.9354 | 0.6228 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1 | 0.1583 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 6.3185 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Rial Yemen = 6,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.