Tuesday 30 April 2024
50 UAH đến YER - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Rial Yemen?
50 Ucraina Hryvnia =
316,72 Rial Yemen
1 UAH = 6,33 YER
1 YER = 0,158 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Rial Yemen = 6,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 50 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Ucraina Hryvnia (UAH) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 UAH (Ucraina Hryvnia) sang YER (Rial Yemen) ✅ UAH to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 50 Ucraina Hryvnia ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 UAH đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 UAH = 315.530600 YER | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 UAH = 315.760950 YER | +0.004607 YER | +0.073004 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 UAH = 315.366150 YER | -0.007896 YER | -0.125031 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 UAH = 315.366150 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 50 UAH = 315.923350 YER | +0.011144 YER | +0.176684 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 50 UAH = 317.155200 YER | +0.024637 YER | +0.389921 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 UAH = 317.855550 YER | +0.014007 YER | +0.220822 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UAH | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0252 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0235 | 0.0037 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0202 | 0.0032 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0345 | 0.0055 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.9354 | 0.6228 |
UAH | 39.6259 | 42.4915 | 49.5355 | 29.0094 | 0.2541 | 1 | 0.1583 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.9883 | 183.2946 | 1.6055 | 6.3185 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Rial Yemen = 6,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.