Friday 31 May 2024
20640 KHR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
20640 Riel Campuchia =
63.914,26 Uzbekistan Som
1 KHR = 3,10 UZS
1 UZS = 0,323 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3,10
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 20640 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20640 Riel Campuchia (KHR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20640 KHR (Riel Campuchia) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ KHR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20640 Riel Campuchia ( KHR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 20640 Riel Campuchia ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20640 KHR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20640 KHR = 63,914.18653405 UZS | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20640 KHR = 64,139.01759162 UZS | +0.01089298 UZS | +0.35177019 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20640 KHR = 64,299.66635202 UZS | +0.00778337 UZS | +0.25046963 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 20640 KHR = 64,325.71750912 UZS | +0.00126217 UZS | +0.04051523 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 20640 KHR = 64,328.52427747 UZS | +0.00013599 UZS | +0.00436337 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 20640 KHR = 64,328.12329557 UZS | -0.00001943 UZS | -0.00062333 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 20640 KHR = 64,416.25886348 UZS | +0.00427013 UZS | +0.13700939 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | UZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0001 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0001 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0385 | 0.0124 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 1 | 0.3209 |
UZS | 12,698.2080 | 13,783.6721 | 16,081.6403 | 9,288.0869 | 80.9035 | 3.1167 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Uzbekistan Som = 3,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.