Wednesday 19 June 2024
10 KHR đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
10 Riel Campuchia =
0,0437 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 KHR = 0,00437 ZAR
1 ZAR = 228,73 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,00437
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 10 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Riel Campuchia (KHR) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KHR (Riel Campuchia) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ KHR to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 10 Riel Campuchia ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KHR đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10 KHR = 0.043720 ZAR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10 KHR = 0.044260 ZAR | +0.000054 ZAR | +1.235133 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10 KHR = 0.044540 ZAR | +0.000028 ZAR | +0.632625 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10 KHR = 0.044670 ZAR | +0.000013 ZAR | +0.291872 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10 KHR = 0.044670 ZAR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10 KHR = 0.044440 ZAR | -0.000023 ZAR | -0.514887 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10 KHR = 0.044970 ZAR | +0.000053 ZAR | +1.192619 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | ZAR | |
USD | 1 | 1.0737 | 1.2731 | 0.7288 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0555 |
EUR | 0.9314 | 1 | 1.1857 | 0.6788 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0517 |
GBP | 0.7855 | 0.8434 | 1 | 0.5725 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0436 |
CAD | 1.3720 | 1.4732 | 1.7467 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0762 |
JPY | 157.8530 | 169.4884 | 200.9591 | 115.0507 | 1 | 0.0384 | 8.7675 |
KHR | 4,112.3253 | 4,415.4457 | 5,235.3097 | 2,997.2561 | 26.0516 | 1 | 228.4075 |
ZAR | 18.0043 | 19.3314 | 22.9209 | 13.1224 | 0.1141 | 0.0044 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,00437.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.