Sunday 23 June 2024

0.00000120 KMF đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Francia Comorian to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

0.00000120 Francia Comorian =

0,0000107 Riel Campuchia

1 KMF = 8,93 KHR

1 KHR = 0,112 KMF

Francia Comorian đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:40:16 GMT+2 23 tháng 6, 2024

Francia Comorian dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 8,93

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KMF trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.00000120 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00000120 Francia Comorian (KMF) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00000120 KMF (Francia Comorian) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ KMF to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00000120 Francia Comorian ( KMF ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 0.00000120 Francia Comorian ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00000120 KMF đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 23, 2024 chủ nhật 0.00000120 KMF = 0.000011 KHR - -
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.00000120 KMF = 0.000011 KHR - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.00000120 KMF = 0.000011 KHR +0.049567 KHR +0.554941 %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.00000120 KMF = 0.000011 KHR +0.007448 KHR +0.082926 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.00000120 KMF = 0.00001 KHR -0.02671 KHR -0.29718 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.00000120 KMF = 0.000011 KHR -0.010613 KHR -0.118419 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.00000120 KMF = 0.000011 KHR +0.045956 KHR +0.513382 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRKMF
USD11.07041.26540.73000.00630.00020.0022
EUR0.934311.18220.68200.00580.00020.0020
GBP0.79030.845910.57690.00490.00020.0017
CAD1.37001.46641.733510.00860.00030.0030
JPY159.7750171.0196202.1714116.628410.03880.3469
KHR4,113.60774,403.11235,205.15473,002.742925.746218.9319
KMF460.5504492.9627582.7576336.18042.88250.11201

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KMF to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho KMF là . Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào Juni 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 23, 2024. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Francia Comorian đến Riel Campuchia = 8,93.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.