Saturday 15 June 2024
6969990 KMF đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
6969990 Francia Comorian =
162.745,26 Krone Na Uy
1 KMF = 0,0233 NOK
1 NOK = 42,83 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,0233
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 6969990 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6969990 Francia Comorian (KMF) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6969990 KMF (Francia Comorian) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ KMF to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6969990 Francia Comorian ( KMF ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 6969990 Francia Comorian ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6969990 KMF đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 6969990 KMF = 162,742.296510 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 6969990 KMF = 162,519.256830 NOK | -0.000032 NOK | -0.137051 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 6969990 KMF = 162,310.157130 NOK | -0.000030 NOK | -0.128661 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 6969990 KMF = 162,651.686640 NOK | +0.000049 NOK | +0.210418 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 6969990 KMF = 164,205.994410 NOK | +0.000223 NOK | +0.955605 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 6969990 KMF = 165,453.622620 NOK | +0.000179 NOK | +0.759795 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 6969990 KMF = 165,035.423220 NOK | -0.000060 NOK | -0.252759 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | NOK | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0936 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0873 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0739 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.1287 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 0.3441 | 14.7377 |
KMF | 457.5038 | 490.4366 | 579.1766 | 332.6937 | 2.9060 | 1 | 42.8276 |
NOK | 10.6825 | 11.4514 | 13.5234 | 7.7682 | 0.0679 | 0.0233 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
![Comoros](/media/countries/img/km.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Krone Na Uy = 0,0233.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.