Friday 10 May 2024
1000 KMF đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1000 Francia Comorian =
83,91 Peso Uruguay
1 KMF = 0,0839 UYU
1 UYU = 11,92 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,0839
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Francia Comorian (KMF) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KMF (Francia Comorian) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ KMF to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Francia Comorian ( KMF ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1000 Francia Comorian ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KMF đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 KMF = 83.90762509 UYU | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 KMF = 83.72372310 UYU | -0.00018390 UYU | -0.21917196 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 KMF = 83.52664880 UYU | -0.00019707 UYU | -0.23538645 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 KMF = 83.53075828 UYU | +0.00000411 UYU | +0.00491996 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 KMF = 83.62561182 UYU | +0.00009485 UYU | +0.11355522 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 KMF = 83.57578669 UYU | -0.00004983 UYU | -0.05958118 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 KMF = 83.77914310 UYU | +0.00020336 UYU | +0.24331977 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | UYU | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0260 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0020 | 0.0241 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0017 | 0.0207 |
CAD | 1.3688 | 1.4755 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.0030 | 0.0356 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 0.3396 | 4.0475 |
KMF | 458.5019 | 494.2378 | 574.4703 | 334.9651 | 2.9445 | 1 | 11.9180 |
UYU | 38.4714 | 41.4698 | 48.2019 | 28.1058 | 0.2471 | 0.0839 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Peso Uruguay = 0,0839.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.